Tạo CORS Headers¶
API này được sử dụng để tạo các header CORS cho dịch vụ tăng tốc website hoặc tải file.
Lưu ý quan trọng: Tất cả các CORS headers hiện có cho dịch vụ sẽ bị xóa trước khi tạo mới.
1. Định nghĩa yêu cầu¶
- URL API
https://cdn-api.vncdn.vn/v1.0/services/{serviceId}/cors_headers
- Phương thức yêu cầu
POST
- Header yêu cầu
Tham khảo phần Request Headers
- Nội dung yêu cầu (Request Body)
Định dạng dữ liệu: JSON
Trường | Bắt buộc | Kiểu | Mô tả |
---|---|---|---|
Access-Control-Allow-Origin | Tùy chọn | string | Cho phép chia sẻ phản hồi với mã yêu cầu từ origin cụ thể. Không được phép dùng giá trị null. Ví dụ: "*", "http://example.com". |
Access-Control-Expose-Headers | Tùy chọn | string | Chỉ định các header có thể được hiển thị trong phản hồi. Nhận bất kỳ chuỗi nào. Ví dụ: "Content-Length". |
Access-Control-Max-Age | Tùy chọn | int | Thời gian (giây) kết quả của yêu cầu preflight được cache. Giá trị phải là số nguyên không âm hoặc -1. |
Access-Control-Allow-Credentials | Tùy chọn | boolean | Cho biết phản hồi có được hiển thị cho JavaScript frontend hay không. Ví dụ: true |
Access-Control-Allow-Methods | Tùy chọn | string | Các HTTP method được cho phép khi truy cập tài nguyên từ preflight request. Có thể là 1 method hoặc danh sách phân cách bằng dấu phẩy: GET, POST, PUT, DELETE, HEAD, OPTIONS, CONNECT, TRACE. Ví dụ: "GET, POST" |
Access-Control-Allow-Headers | Tùy chọn | string | Các HTTP header có thể được dùng trong yêu cầu thực tế. Nhận bất kỳ chuỗi nào. Ví dụ: "X-Customer-Token" |
- Ví dụ nội dung yêu cầu
{
"Access-Control-Allow-Origin": "*",
"Access-Control-Max-Age": 600,
"Access-Control-Allow-Methods": "GET, POST"
}
2. Định nghĩa phản hồi¶
- Header phản hồi
Tham khảo phần Response Headers
- Nội dung phản hồi
API này không trả về nội dung phản hồi (No response body).
Cập nhật 2024-08-26 07:42:13